• /'kreidliŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu
    Sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)
    Sự cắt bằng hái có khung gạt
    Sự đãi (quặng vàng)
    (kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khung đỡ vòm

    Kỹ thuật chung

    giàn giá treo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X