• /kræg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vách đá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X