• /'kræmp,aiən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp)

    Kỹ thuật chung

    bản giằng
    cái kẹp
    cữ
    đinh đỉa
    mỏ kẹp
    móc
    quai
    tay cửa
    vòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X