• /kreip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhiễu đen, kếp đen
    Băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen

    Ngoại động từ

    Mặc đồ nhiễu đen
    Đeo băng tang, mặc áo tang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X