• /'kræʃlænd/

    Thông dụng

    Nội động từ
    (hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng)
    (nói về người cầm lái) nhảy xuống vội vã

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X