• /'krɔ:lə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) loài bò sát
    Người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê
    Vận động viên bơi crôn, vận động viên bơi trườn
    Kẻ luồn cúi đê tiện, kẻ liếm gót
    Xe tắc xi chạy chậm để kiếm khách
    ( số nhiều) quần yếm của trẻ con
    (thông tục) con rận, con chấy
    (kỹ thuật) đường chạy của xích

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máy kéo chạy xích

    Địa chất

    sự di chuyển bằng xích, bánh xích, dây xích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X