• /¸krepi´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kêu răng rắc, sự kêu lốp đốp, sự kêu lép bép
    Sự phọt ra nước (sâu bọ)

    Chuyên ngành

    Y học

    tiếng lạo xạo (tiếng ran) một loại âm răng rắc nhỏ và dịu nghe thấy ở phổi khi thính chẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X