• /´kris¸krɔs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường chéo; dấu chéo

    Tính từ

    Chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau
    (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng

    Phó từ

    Chéo nhau, bắt chéo nhau
    Lung tung cả, quàng xiên cả
    everything went criss-cross
    mọi việc đều lung tung cả

    Động từ

    Đi chéo, đi chữ chi
    Đặt chéo, bắt chéo; chéo nhau

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chéo nhau, ngang dọc || ký hiệu chữ thập

    Xây dựng

    chéo nhau
    sự tréo

    Kỹ thuật chung

    bắt chéo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X