• /'krɔsbα:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) thanh ngang, thanh giằng
    (thể dục,thể thao) xà ngang (khung thành)

    Xây dựng

    thanh ngang

    Kỹ thuật chung

    dầm ngang
    tà vẹt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X