• /´krɔs¸ouvə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, chỗ giao nhau
    Sự tạp giao, sự lai giống

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    băng ngang qua
    chéo nhau

    Kỹ thuật chung

    chỗ giao nhau

    Địa chất

    chỗ giao nhau (đường) cho vượt (trên), cái ghi (đường sắt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X