• Cruciate

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /kru:∫ieit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hình chữ thập

    Địa chất

    (có) hình chữ thập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X