• /krʌs´teiʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ
    Hình vảy, dạng vảy cứng
    (động vật học) có giáp, có mai
    (động vật học) (thuộc) loài giáp xác ( (như) crustacean)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X