• /´krʌstid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có vỏ cứng
    Bị váng rượu bám
    Cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn cố đế
    crusted prejudices
    thành kiến cố chấp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    được phủ mặt

    Kỹ thuật chung

    được bao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X