• /´kraiə¸lait/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) criôlit

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    criolit
    3NaFAIF3/ khoáng chất criolit

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    criolit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X