• /kʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thức ăn nhai lại (động vật nhai lại)
    to chew the cud
    nhai lại; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ
    (thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bolus , chew , food , quid , rumen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X