• /´kjuprik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) (thuộc) đồng
    cupric acid
    axit cupric

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đồng (II)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X