• /¸kjuəri´ta:ʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sự nạo thai

    Chuyên ngành

    Y học

    nạo, sự nạo mặt trong của một cơ quan hay xoang cơ thể bằng que nạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X