• /´kʌt¸prais/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ
    Hạ giá, giảm giá
    cut-price garments
    quần áo bán hạ giá
    to buy sth cut-price
    mua cái gì được giảm giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X