• /´kʌtləri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo
    Dao kéo (nói chung)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X