• /´saiklɔid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) xycloit

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    đường xycloit

    đường xycloit

    Cơ khí & công trình

    đường xycloit

    Toán & tin

    xicloit
    curtate cycloid
    xicloit co
    prolate cycloid
    xicloit duỗi

    Xây dựng

    đường cong cicloit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X