• Tiếng lóng

    Danh từ

    Chuyên gia trong lĩnh vực gì đó
    • Example: He's a dab hand at programming and web design.
    • Ví dụ: Anh ta là một chuyên gia về lập trình và thiết kế web.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X