• /'dæbliɳ/

    Xây dựng

    sự phun, sự tưới, sự vẩy, sự làm ướt

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quan tâm hời hợt
    Hisỵdabblingỵinỵphilosophy
    việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học
    Hiểu biết qua loa
    Heỵhasỵonlyỵaỵdabblingỵofỵfrench
    Nó chỉ có một ít hiểu biết qua loa về tiếng Pháp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X