• /'deimən/

    danh từ

    • ma quỷ, yêu ma, ma quái
    • người độc ác, người ác hiểm, người hung ác
    • (từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái

    IDIOMS

    • the demon of alcohol

    o ma men

    • the demon of jealousy

    o máu ghen

    • to be a demon for work

    o làm việc khoẻ như trâu

    • he is a demon centre forward

    o anh ta là một trung tâm quái kiệt Related words

    • Synonyms: demigod devil fiend demon daimon

    Vietnamese Dictionary and Translation. Từ điển và dịch Anh Việt

    Thông dụng

    Danh từ; số nhiều daimones, daimons

    Xem demon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X