• /'deintinis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Vị ngon lành
    Vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn
    Sự khó tính trong cách ăn uống, sự kén ăn
    Vẻ chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); tính thích sang trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X