• /'dæmiη/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội
    Sự chê, sự la ó (một vở kịch)
    Sự làm hại, sự làm nguy hại; sự làm thất bại
    Sự đoạ đày
    Sự nguyền rủa, sự chửi rủa
    Tính từ
    Chê trách, chỉ trích; kết tội
    Làm hại, làm nguy hại; làm thất bại
    Đoạ đày
    Nguyền rủa, chửi rủa
    damning evidence
    chứng cớ làm cho ai bị kết tội

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X