• /'dɑ:nsiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhảy múa, sự khiêu vũ

    Tính từ

    Đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh

    Chuyên ngành

    Điện

    khiêu vũ
    sự dềnh

    Kỹ thuật chung

    sự nhảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X