• Tiếng lóng

    • The face of data as expressed in a graphical user interface. Shorthand for an interface to a database.
    • Example: With the system having grown to over 200 tables, building an easy to navigate dataface became even more critical!
    SLANG Bài viết này thuộc TĐ Tiếng lóng và mong được bạn dịch ra tiếng Việt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X