• Tiếng lóng

    • A foot-propelled roll across the office floor on a chair with casters. From Davros, the half-human, half-Dalek villain of _Doctor Who_.
    • Example: I davrossed across the office to change the CD.
    SLANG Bài viết này thuộc TĐ Tiếng lóng và mong được bạn dịch ra tiếng Việt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X