• (đổi hướng từ Debarked)
    /di´ba:k/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ

    Nội động từ

    Lên bờ (hành khách)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bốc dỡ hàng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    disembark

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X