• /´dekə¸pɔd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) loài giáp xác mười chân (tôm cua)

    Tính từ

    (động vật học) có mười chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X