• /¸di:kəm´preʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bớt sức ép, sự giảm sức ép

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự giảm nén
    sự khử áp

    Kỹ thuật chung

    sự bung ra
    sự giảm áp suất
    sự giải nén
    sự giảm áp
    explosive decompression
    sự giảm áp do nổ

    Địa chất

    sự giảm áp, sự khử áp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X