• /di´kʌrənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chạy xuống dưới; men xuống (cây)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dòng chảy xuống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X