• /di:¸mægnitai´zeiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác demagnetisation

    Danh từ

    Sự khử từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khử từ
    sự khử từ

    Giải thích VN: Loại bỏ từ tính khỏi một vật từ hóa.

    Địa chất

    sự khử từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X