• /di´mʌlsənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) làm dịu chứng viêm

    Danh từ

    (y học) thuốc làm dịu chứng viêm

    Chuyên ngành

    Y học

    làm dịu đau
    thuốc làm dịu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X