• /´denteit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học) có răng
    (thực vật học) có răng cưa
    dentate leaves
    lá có răng cưa

    Chuyên ngành

    Y học

    hình răng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X