• /di'nʌnsiətiv/

    Thông dụng

    Cách viết khác denunciatory

    Tính từ
    Để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt
    a denunciative look
    cái nhìn có tính cách tố cáo
    Có tính chất lên án, có tính chất buộc tội

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    accusatory , denunciatory

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X