• /di,pendə'biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính có thể tin được, tính đáng tin cậy, tính có căn cứ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    độ chắc chắn

    Kỹ thuật chung

    độ an toàn
    độ tin cậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X