• /di¸preʃərai´zeiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác depressurisation

    Sự làm giảm áp suất, sự hạ áp

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự làm hở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X