• Deracinate

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /dɪˈræsəˌneɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhổ rễ, làm bật rễ
    (nghĩa bóng) trừ tiệt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhổ gốc cây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X