• /dis´kriptivnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính cách sinh động, tính cách sống động
    the descriptiveness of a novel
    tính cách sống động của một quyển tiểu thuyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X