• /di´tə:siv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) để làm sạch (vết thương...)

    Danh từ

    (y học) thuốc làm sạch (vết thương...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất tẩy rửa

    Kỹ thuật chung

    chất làm sạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X