• /´deti¸nju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của người khác)
    an action of detinue
    sự kiện đòi lại tài sản bị chiếm giữ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự chiếm đoạt
    sự chiếm dụng
    sự chiếm giữ phi pháp (tài sản của người khác. . .)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X