• /də'vwɑ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự
    to do one's devoir
    làm nhiệm vụ
    ( (thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao
    to pay one's devoirs
    thăm hỏi xã giao; đến thăm để tỏ lòng kính trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X