• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác dicky

    Danh từ
    Con lừa, con lừa con
    Con chim con ( (cũng) dickey bird)
    Yếm giả (của áo sơ mi)
    Cái tạp dề
    Ghế ngồi của người đánh xe
    Ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe ( ôtô)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X