• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều didoes, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)

    Trò chơi khăm, trò chơi ác
    to cut [[[up]]] didoes
    chơi khăm
    Cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    antic , caper , prank , trick

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X