• /di'frækʃn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (vật lý) làm nhiễu xạ

    Chuyên ngành

    Vật lý

    nhiễm xạ

    Kỹ thuật chung

    nhiễu xạ
    làm nhiễu xạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X