• /´digiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ( (từ lóng) digs)
    Sự tìm tòi, sự nghiên cứu
    ( số nhiều) mỏ vàng; mỏ
    ( số nhiều) (thông tục) phòng thuê có đồ đạc sẵn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hố đào
    công tác đất
    khai thác mỏ
    khoan
    đào
    sự đào
    sự đào đất
    sự đào móng

    Địa chất

    sự đào, cuốc, xới, công việc làm đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X