• /dai´leitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) cơ giãn (con ngươi); cơ nở (mũi)
    (y học) cái panhxơ

    Chuyên ngành

    Y học

    cái nong, que nong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X