• /di'miniʃ/

    Động từ

    bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
    to diminish someone's powers
    giảm bớt quyền hành của ai

    Những từ có liên quan

    Đồng nghĩa

    belittle , decrease , lessen , fall

    Trái nghĩa

    increase

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X