• /di´miniʃiη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
    diminishing glass
    kính thu nhỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X